Yếu tố cường độ ứng suất là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Yếu tố cường độ ứng suất (Stress Intensity Factor, K) đặc trưng mức độ tập trung ứng suất tại mũi vết nứt trong vật liệu đàn hồi tuyến tính và xác định khả năng lan truyền vết nứt. Hệ số K được tính bằng công thức KI = σ√(π a) Y, trong đó σ là ứng suất tác dụng, a là chiều dài vết nứt và Y là hệ số hình học phụ thuộc hình dạng mẫu và điều kiện biên.

Giới thiệu

Yếu tố cường độ ứng suất (Stress Intensity Factor – SIF) là đại lượng đặc trưng mức độ tập trung ứng suất ở đầu vết nứt trong vật liệu đàn hồi tuyến tính. Đại lượng này đóng vai trò quan trọng trong cơ học đứt gãy, cho phép dự đoán khả năng lan truyền vết nứt và độ bền mỏi của kết cấu chịu tải trọng tĩnh hoặc lặp.

Khái niệm SIF được phát triển từ giữa thế kỷ 20, khi George R. Irwin mở rộng lý thuyết cơ học đứt gãy để mô tả ứng xử của các vật liệu giòn như thép, gốm và hợp kim dưới tác dụng của vết nứt. Đại lượng SIF đã trở thành tiêu chuẩn vàng để so sánh độ bền đứt gãy giữa các vật liệu khác nhau và đánh giá an toàn cho công trình như cầu, bồn áp lực, và cánh tuabin.

Trong kỹ thuật, SIF giúp thiết kế kết cấu với tuổi thọ mỏi dài, giảm nguy cơ vỡ đột ngột do mỏi và ăn mòn. Việc xác định SIF chính xác hỗ trợ tối ưu kích thước vết nứt chấp nhận được, lập kế hoạch bảo trì và sửa chữa định kỳ dựa trên mô hình tăng trưởng vết nứt theo Paris Law.

Định nghĩa yếu tố cường độ ứng suất

Yếu tố cường độ ứng suất K là hằng số tỷ lệ giữa biên độ trường ứng suất σij tại gần mũi vết nứt và căn bậc hai bán kính r quanh mũi nứt. Trong tọa độ cực (r,θ) tâm tại đầu vết nứt, thành phần σθθ có dạng:

σθθ(r,θ)K2πrf(θ) \sigma_{\theta\theta}(r,\theta) \approx \frac{K}{\sqrt{2\pi r}} f(\theta)

trong đó f(θ) là hàm góc phụ thuộc chế độ tải. Giá trị K phụ thuộc hình học vết nứt, điều kiện biên và chế độ tải (mở, trượt hoặc xé).

Ký hiệu KI, KII và KIII lần lượt ứng với:

  • KI: chế độ I – mở vết nứt (tách hai bờ nứt).
  • KII: chế độ II – trượt trong mặt phẳng nứt (bờ nứt trượt ngang).
  • KIII: chế độ III – xé vết nứt (trượt vuông góc mặt nứt).

Ba chế độ dịch chuyển vết nứt

Mode I (Opening mode) là chế độ phổ biến nhất trong phân tích vết nứt, khi lực kéo mở hai bờ nứt. Ứng suất chủ yếu sinh ra song song với mặt phẳng kéo và tập trung mạnh tại mũi nứt, dễ dẫn đến lan truyền vết nứt theo hướng vuông góc.

Mode II (Sliding mode) xảy ra khi ứng suất cắt kích hoạt trượt hai bờ nứt trong mặt phẳng bản thân vết nứt. Tải trọng cắt tạo ra moment xoắn quanh trục vết nứt và làm cho bờ nứt trượt ngang, thường gặp ở kết cấu chịu tải trọng lệch tâm.

Mode III (Tearing mode) phát sinh khi lực cắt tác động vuông góc với mặt nứt, tạo sự xé ngang hai bờ. Hiện tượng này ít phổ biến hơn nhưng quan trọng trong phân tích mỏi đứt ở vật liệu dạng tấm mỏng hoặc cấu kiện chịu xoắn nặng.

Chế độKý hiệuChuyển vị đặc trưngỨng suất tập trung
MởKIΔuyσyy
TrượtKIIΔuxσxy
KIIIΔuzσxz

Công thức và tính toán

Đối với mẫu tấm mỏng chứa vết nứt trung tâm dài 2a, dưới ứng suất đơn hướng σ, hệ số hình học Y xác định qua hàm xấp xỉ sau:

Y=1.120.23aW+10.55(aW)221.72(aW)3+30.39(aW)4Y = 1.12 - 0.23\frac{a}{W} + 10.55\left(\frac{a}{W}\right)^2 - 21.72\left(\frac{a}{W}\right)^3 + 30.39\left(\frac{a}{W}\right)^4

Do đó hệ số cường độ ứng suất chế độ I được tính:

KI=σπaYK_I = \sigma \sqrt{\pi a}\,Y

với W là chiều rộng tấm. Công thức này đảm bảo độ chính xác cao khi tỉ lệ a/W nằm trong khoảng 0.2–0.8 theo chuẩn ASTM E399.

a/WY tương ứng
0.21.12
0.41.03
0.60.89
0.80.65

Các phần mềm phần tử hữu hạn (FEA) cũng được sử dụng để tính K thông qua J-integral hoặc Virtual Crack Closure Technique, cho phép phân tích chính xác cả chế độ pha trộn và hình học phức tạp.

Phương pháp xác định

Xác định hệ số cường độ ứng suất (SIF) có thể thực hiện theo các phương pháp thực nghiệm và số học:

  • Thí nghiệm mẫu CT (Compact Tension): Mẫu CT với vết nứt chuẩn được tải trong máy kéo, theo dõi lực F và mở vết nứt Δa, sử dụng công thức:
  • KI=FBWf ⁣(aW)K_I = \frac{F}{B \sqrt{W}}\,f\!\bigl(\tfrac{a}{W}\bigr)
  • Thí nghiệm ba điểm uốn (Three-point Bend): Mẫu SENB (Single Edge Notch Bend) đo lực tải P và biến dạng khe nứt, áp dụng chuẩn ASTM E1820 để tính KI dựa trên hệ số hình học Y.
  • Phương pháp J-integral: Tính tích phân J trên đường bao quanh mũi nứt, liên hệ với K qua:
  • J=KI2E(E=E1ν2)J = \frac{K_I^2}{E'}\quad \bigl(E' = \tfrac{E}{1-\nu^2}\bigr)
  • Virtual Crack Closure Technique (VCCT): Ứng dụng trong phần tử hữu hạn (FEA), tính năng lượng cần thiết để mở rộng khe nứt nhỏ Δa và suy ra KI.
  • Photoelasticity: Mô hình trong vật liệu quang mỏng (epoxy), quan sát vân ứng suất dưới ánh sáng phân cực, xác định K từ độ giãn vân quanh mũi nứt.

Yếu tố ảnh hưởng

Giá trị SIF chịu tác động bởi nhiều yếu tố, cần cân nhắc khi tính toán và thiết kế:

  • Hình học vết nứt: độ dài a, độ dày B, tỉ lệ a/W; điều chỉnh hệ số hình học Y.
  • Hình dạng kết cấu: lỗ khoan giảm ứng suất (notch), góc vát mũi nứt, vết nứt cong hoặc xuyên tấm.
  • Điều kiện biên: tải trọng tĩnh, tải trọng mỏi, tải trọng nhiệt độ và áp suất nội/ngoại.
  • Vật liệu: mô đun đàn hồi E, hệ số Poisson ν, giới hạn đàn hồi σy và tính dị hướng (composite, hàn).
  • Ứng suất dư (Residual stress): do hàn, gia công; cộng vào ứng suất ngoài, làm tăng hoặc giảm KI.
  • Ăn mòn và môi trường: hydrogen embrittlement, stress corrosion cracking (SCC) tăng tốc độ lan truyền vết nứt và giảm KIC.
Yếu tốẢnh hưởng chínhGhi chú
Độ dài vết nứt aK tăng ∝√aQuan trọng nhất trong LEFM
Độ dày tấm BK giảm khi B tăngChế độ plane strain ưu tiên
Ứng suất dưKtotal=Kapplied±KresidualPhải đo hoặc mô phỏng
Ăn mònTăng tốc mỏi, giảm KICCần thử nghiệm SCC

Ứng dụng trong kỹ thuật

Sử dụng SIF trong thiết kế và bảo trì kết cấu công nghiệp, giao thông và năng lượng:

  1. Đánh giá tuổi thọ mỏi: Tăng trưởng vết nứt theo Paris Law:
  2. dadN=C(ΔK)m \frac{da}{dN} = C\,(\Delta K)^m

    trong đó C, m là hằng số vật liệu, ΔK biên độ SIF lặp.

  3. Khalt được khuyết (Notch design): Tối ưu hóa góc vát mũi nứt, lỗ khoan giảm ứng suất để tăng KIC hiệu dụng.
  4. Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance): Giám sát vết nứt qua siêu âm hoặc bề mặt (AE – Acoustic Emission), xác định ΔK và dự báo thời điểm cần sửa chữa.
  5. Thiết kế vật liệu tiên tiến: Composite sợi, vật liệu gradient để giảm độ tập trung ứng suất và nâng KIC.

Giới hạn và thách thức

Mô hình LEFM và SIF chỉ áp dụng khi vùng nhựa quanh mũi nứt nhỏ so với a (rp≪a). Vật liệu dẻo cao, polyme và kim loại gia công bằng nhiệt không phù hợp, cần sử dụng Elastic–Plastic Fracture Mechanics (EPFM) với J-integral hoặc CTOD.

  • Mixed-mode fracture: Kết hợp KI, KII, KIII khiến phân tích phức tạp; cần mô hình số học đa chế độ.
  • Ảnh hưởng microstructure: Hạt, vết nhựa, kẽ hở ảnh hưởng cục bộ, gây dao động K và không đồng nhất.
  • Độ chính xác thí nghiệm: Đo a và lực F nhỏ, sai số lốc kéo đòi hỏi thiết bị chuẩn và kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm.

Hướng nghiên cứu tương lai

Ứng dụng công nghệ không dây và IoT để đo real-time SIF qua cảm biến strain gauges in situ, truyền dữ liệu về trung tâm theo dõi (NIST).

Sử dụng machine learning và công nghệ big data phân tích chuỗi dấu hiệu AE, siêu âm và tải trọng, dự báo tăng trưởng vết nứt với mô hình tiên tiến (ScienceDirect).

Phát triển vật liệu tự liền vết nứt (self-healing composites) có khả năng giảm hiệu quả ΔK thông qua mạng lưới polymer và vi nang chứa chất chữa lành.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • Anderson T.L. “Fracture Mechanics: Fundamentals and Applications.” CRC Press, 2017.
  • Paris P., Erdogan F. “A Critical Analysis of Crack Propagation Laws.” J. Basic Eng. 1963;85(4):528–534.
  • ASTM E399-20. “Standard Test Method for Linear-Elastic Plane-Strain Fracture Toughness of Metallic Materials.” ASTM International.
  • Elber W. “Fatigue Crack Closure Under Cyclic Tension.” Eng. Fract. Mech. 1970;2(1):37–45.
  • NIST. “Fracture Mechanics Handbook.” nist.gov.
  • Rice J.R. “A path independent integral and the approximate analysis of strain concentration by notches and cracks.” J. Appl. Mech. 1968;35:379–386.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề yếu tố cường độ ứng suất:

Mô hình liên kết của sự nứt bê tông cốt thép Dịch bởi AI
Matériaux et constructions - Tập 31 - Trang 602-608 - 1998
Trong bài báo này, một mô hình liên kết được trình bày để phân tích sự nứt của bê tông cốt thép. Một phương pháp hiệu quả, Phương Pháp Collocation Biên, và một quy trình lặp được sử dụng trong phân tích. Dựa trên các hàm ứng suất được giả định phù hợp, các yếu tố cường độ ứng suất, độ biến dạng của các bề mặt nứt và lực của cốt thép có thể dễ dàng được tính toán. Các phân tích tiếp theo, chẳng hạn...... hiện toàn bộ
#nứt bê tông cốt thép #mô hình liên kết #phương pháp collocation biên #yếu tố cường độ ứng suất #tải trọng cực đại
Các kết nối đàn hồi không phù hợp Dịch bởi AI
International Journal of Fracture Mechanics - Tập 45 - Trang 131-143 - 1990
Các kết nối tròn và gần tròn giữa hai nửa không gian đàn hồi chịu ứng suất không đều đã được phân tích bằng lý thuyết hàm trọng số ba chiều. Giải pháp cho một kết nối tròn được lấy bằng cách chồng chất lên các giải pháp hàm trọng số do Gao [1] đưa ra. Đối với các kết nối không phù hợp, có hình dạng khác một chút so với hình tròn, chúng tôi sử dụng công thức nhiễu loạn bậc nhất được trình bày trong...... hiện toàn bộ
#kết nối đàn hồi #ứng suất không đều #lý thuyết hàm trọng số #yếu tố cường độ ứng suất #chuỗi Fourier
Một phương pháp phương trình tích phân giải quyết vấn đề tương tác của bao gồm và nứt trong miền đàn hồi ba chiều vô hạn Dịch bởi AI
Computational Mechanics - Tập 29 - Trang 313-321 - 2002
Trong bài báo này, một phương pháp phương trình tích phân được trình bày để giải quyết vấn đề tương tác giữa các khuyết tật và nứt trong môi trường đàn hồi ba chiều. Phương pháp này được triển khai dựa trên ý tưởng rằng phương trình tích phân độ dịch chuyển được sử dụng tại các điểm nguồn nằm trong các bao gồm, trong khi phương trình tích phân ứng suất được áp dụng cho các điểm nguồn nằm dọc theo ...... hiện toàn bộ
#phương trình tích phân #tương tác nứt #môi trường đàn hồi ba chiều #phương pháp phần tử hữu hạn #yếu tố cường độ ứng suất
Các ngoại tác tập trung, cạnh tranh và năng suất: Bằng chứng thực nghiệm từ các doanh nghiệp tại Ukraine Dịch bởi AI
The Annals of Regional Science - Tập 60 - Trang 213-233 - 2017
Bài báo này nghiên cứu vai trò của các ngoại tác tập trung và cấu trúc thị trường trong việc xác định năng suất yếu tố tổng hợp (TFP) của các doanh nghiệp Ukraine, đã kiểm soát các đặc điểm cá nhân của doanh nghiệp. Chúng tôi sử dụng dữ liệu cấp vi mô cho các ngành sản xuất và dịch vụ trong các năm 2005 và 2013. Kết quả thực nghiệm của chúng tôi xác nhận tầm quan trọng của các ngoại tác tập trung ...... hiện toàn bộ
#năng suất yếu tố tổng hợp #các ngoại tác tập trung #cấu trúc thị trường #doanh nghiệp Ukraine #dữ liệu vi mô #tài sản vô hình #cường độ vốn
Tương tác của một vết nứt với biên giới của một nửa không gian dưới tải trọng tác động Dịch bởi AI
Soviet materials science : a transl. of Fiziko-khimicheskaya mekhanika materialov / Academy of Sciences of the Ukrainian SSR - Tập 31 - Trang 711-715 - 1996
Chúng tôi đã nghiên cứu sự tương tác của một vết nứt chịu tác dụng của tải trọng động (sự phụ thuộc theo thời gian được mô tả bởi hàm Heaviside) với biên giới của một nửa không gian đàn hồi. Chúng tôi trình bày các biểu đồ của các yếu tố cường độ ứng suất cho trường hợp nửa không gian chứa một vết nứt hình đĩa vuông góc hoặc song song với biên giới của nó, và các mép vết nứt chịu tải trọng do lực ...... hiện toàn bộ
#vết nứt #tải trọng động #nửa không gian #yếu tố cường độ ứng suất #lực va chạm
Tính toán yếu tố cường độ ứng suất cho khe nứt giao diện bằng phương pháp tích phân đóng khe ảo Dịch bởi AI
Computational Mechanics - - 1995
Bài báo này trình bày một việc thực hiện thành công phương pháp tích phân đóng khe ảo để tính toán các yếu tố cường độ ứng suất của một khe nứt giao diện. Phương pháp hiện tại sẽ tính toán các yếu tố cường độ ứng suất chế độ hỗn hợp từ các tỷ lệ giải phóng năng lượng chế độ hỗn hợp của khe nứt giao diện, mà dễ dàng thu được từ các dịch chuyển mở khe và các lực tại các nút tại và phía trước đầu khe...... hiện toàn bộ
So sánh các yếu tố cường độ ứng suất thu được thông qua tích phân đóng vết nứt và các phương pháp khác sử dụng phương pháp Galerkin mở rộng không có phần tử Dịch bởi AI
Computational Mechanics - Tập 52 - Trang 587-605 - 2013
Trong bài báo này, một phương pháp mới để trích xuất các yếu tố cường độ ứng suất (SIFs) thông qua phương pháp Galerkin mở rộng không có phần tử, sử dụng một sơ đồ tích phân đóng vết nứt (CCI), được đề xuất. Tính toán CCI được sử dụng kết hợp với một kỹ thuật làm mịn cục bộ nhằm cải thiện độ chính xác của các SIF được tính toán trong một số nghiên cứu điển hình về cơ học nứt đàn hồi tuyến tính. Cá...... hiện toàn bộ
#cường độ ứng suất #phương pháp Galerkin #vết nứt #tích phân đóng vết nứt #cơ học nứt đàn hồi tuyến tính
Hành vi nứt thoáng qua của cấu trúc lớp có phân cấp chức năng dưới tác dụng của tải trọng va chạm trong mặt phẳng Dịch bởi AI
Acta Mechanica Sinica - Tập 21 - Trang 257-266 - 2005
Nghiên cứu này điều tra hành vi nứt thoáng qua của một cấu trúc lớp có phân cấp chức năng chịu tác dụng của tải trọng va chạm trong mặt phẳng. Cấu trúc được nghiên cứu bao gồm hai lớp đồng nhất và một lớp giữa có phân cấp chức năng với một vết nứt vuông góc với các biên. Tải trọng va chạm được áp dụng lên bề mặt của vết nứt. Các phương pháp biến đổi Fourier và biến đổi Laplace được sử dụng để xây ...... hiện toàn bộ
#hành vi nứt thoáng qua #cấu trúc lớp có phân cấp chức năng #tải trọng va chạm #yếu tố cường độ ứng suất động #phương trình tích phân kỳ dị
Các yếu tố cường độ ứng suất chế độ-I cho vỏ dạng cánh tay bị nứt dưới tác động uốn Dịch bởi AI
Acta Mechanica - Tập 232 - Trang 619-637 - 2020
Xác định yếu tố cường độ ứng suất (SIF) cho các cấu trúc kỹ thuật bị nứt dưới các điều kiện tải khác nhau là một trong những vấn đề cốt lõi của phân tích nứt. Một lớp vỏ mảnh hình cánh tay vừa có đặc điểm của vỏ vừa có đặc điểm của dầm, trong mặt cắt của nó có thể hình thành một số nứt phức tạp, chẳng hạn như nứt theo chiều circumferential và nứt hình chữ T. Sẽ có những trường ứng suất đơn lẻ khác...... hiện toàn bộ
#yếu tố cường độ ứng suất #vỏ hình cánh tay #nứt #tác động uốn #phương pháp FEM
Các yếu tố cường độ ứng suất cho các vết nứt đường cong chịu tải trong điều kiện biến dạng ngoài mặt phẳng (chế độ III) Dịch bởi AI
International Journal of Fracture Mechanics - Tập 70 - Trang 1-18 - 1994
Bài báo này nghiên cứu sự nứt của một vật liệu đàn hồi tuyến tính chứa một vết nứt hơi cong và chịu lực trong điều kiện biến dạng ngoài mặt phẳng. Các ứng suất cắt bên trong và sự dịch chuyển bình thường được biểu diễn bằng các hàm holomorph phức tạp và được tính toán bằng kỹ thuật các bài toán Hilbert và tích phân Cauchy. Giả thiết vết nứt có độ cong nhẹ và đã sử dụng một phương pháp tuyến tính h...... hiện toàn bộ
#vết nứt đường cong #biến dạng ngoài mặt phẳng #cường độ ứng suất #chế độ III #giải phóng năng lượng
Tổng số: 11   
  • 1
  • 2